Có 2 kết quả:

快乐 khoái lạc快樂 khoái lạc

1/2

khoái lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

khoái lạc, vui sướng, sung sướng

khoái lạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoái lạc, vui sướng, sung sướng

Từ điển trích dẫn

1. Vui vẻ, sung sướng. ◎Như: “chúc nhĩ sanh nhật khoái lạc” 祝你生日快樂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vui sướng.